Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Sự thật về tôi | | | | 9000 | |
2 |
| | Lý Thái Tổ | | | | 9000 | |
3 |
| | Lý Thái Tổ | | | | 9000 | |
4 |
| | Lý Thái Tổ | | | | 9000 | |
5 |
| | Ngô Vương Quyền | | | | 9000 | |
6 |
| | Ngô Vương Quyền | | | | 9000 | |
7 |
| | Ngô Vương Quyền | | | | 9000 | |
8 |
| | Ngô Vương Quyền | | | | 9000 | |
9 |
| | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | | | | 9000 | |
10 |
| | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | | | | 9000 | |
|