| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
DC00227
| Trần Công Tấn | Đôi bạn bên Sông Bồ | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 2 |
DC00162
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Kế toán | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 3 |
DC00238
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 4 |
DC00237
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 5 |
DC00236
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 6 |
DC00235
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 7 |
DC00234
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 8 |
DC00233
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 9 |
DC00232
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 10 |
DC00231
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 11 |
DC00230
| | Chu văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V) |
| 12 |
DC00240
| Văn Tùng | Dấu chân trong rừng | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 13 |
DC00228
| Trần Công Tấn | Đôi bạn bên Sông Bồ | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 14 |
DC00241
| Văn Tùng | Dấu chân trong rừng | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 15 |
DC00226
| Trần Công Tấn | Đôi bạn bên Sông Bồ | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 16 |
DC00225
| Trần Công Tấn | Đôi bạn bên Sông Bồ | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 17 |
DC00224
| Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 18 |
DC00223
| Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 19 |
DC00222
| Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 20 |
DC00221
| Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 21 |
DC00220
| Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo quân | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 22 |
DC00219
| Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo quân | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 23 |
DC00218
| Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo quân | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 24 |
DC00217
| Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo quân | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 25 |
DC00216
| Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 26 |
DC00229
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | Đ |
| 27 |
DC00253
| Ma thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 28 |
DC00265
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 29 |
DC00264
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 30 |
DC00263
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 31 |
DC00262
| Nguyễn Việt Hà | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 32 |
DC00261
| Nguyễn Việt Hà | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 33 |
DC00260
| Nguyễn Việt Hà | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 34 |
DC00259
| Nguyễn Việt Hà | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 35 |
DC00258
| Phương Thảo | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 36 |
DC00257
| Phương Thảo | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 37 |
DC00256
| Phương Thảo | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 38 |
DC00239
| Văn Tùng | Dấu chân trong rừng | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 39 |
DC00254
| Ma thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 40 |
DC00213
| Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 41 |
DC00252
| Ma thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 42 |
DC00251
| Ma thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 43 |
DC00250
| Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 44 |
DC00249
| Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 45 |
DC00248
| Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 46 |
DC00247
| Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 47 |
DC00246
| Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 48 |
DC00245
| Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 49 |
DC00244
| Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 50 |
DC00243
| Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 51 |
DC00242
| Văn Tùng | Dấu chân trong rừng | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 52 |
DC00255
| Phương Thảo | Võ Quảng nhà văn của tuổi thơ - nhà thơ của tuổi h | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 53 |
DC00174
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 54 |
DC00186
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 55 |
DC00185
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 56 |
DC00184
| Diệu Thùy | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 57 |
DC00183
| Diệu Thùy | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 58 |
DC00182
| Diệu Thùy | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 59 |
DC00181
| Diệu Thùy | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 60 |
DC00180
| Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 61 |
DC00179
| Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 62 |
DC00178
| Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 63 |
DC00177
| Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 64 |
DC00215
| Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 65 |
DC00175
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 66 |
DC00189
| Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn k chuyện Trường Sơn | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 67 |
DC00173
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 68 |
DC00172
| Tạ Huy Long | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 69 |
DC00171
| Tạ Huy Long | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 70 |
DC00170
| Tạ Huy Long | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 71 |
DC00169
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 1999 | 3200 | Đ |
| 72 |
DC00168
| Lê Hồng Phúc | Kể chuyện Chùa Hương | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 73 |
DC00167
| Lê Hồng Phúc | Kể chuyện Chùa Hương | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 74 |
DC00166
| Lê Hồng Phúc | Kể chuyện Chùa Hương | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 75 |
DC00165
| Lê Hồng Phúc | Kể chuyện Chùa Hương | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 76 |
DC00164
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Kế toán | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 77 |
DC00163
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Kế toán | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 78 |
DC00176
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 79 |
DC00200
| Nam Phương | Gương sáng đội viên | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 80 |
DC00268
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2008 | 3500 | Đ |
| 81 |
DC00212
| Nguyễn Thắng Vu | 5 nghề kĩ thuật | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 82 |
DC00211
| Nguyễn Thắng Vu | 5 nghề kĩ thuật | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 83 |
DC00210
| Nguyễn Thắng Vu | 5 nghề kĩ thuật | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 84 |
DC00209
| Nguyễn Thắng Vu | 5 nghề kĩ thuật | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 85 |
DC00208
| Bùi Bắc | Ê-Va-Rít Ga-Loa | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 86 |
DC00207
| Bùi Bắc | Ê-Va-Rít Ga-Loa | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 87 |
DC00206
| Bùi Bắc | Ê-Va-Rít Ga-Loa | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 88 |
DC00205
| Bùi Bắc | Ê-Va-Rít Ga-Loa | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 89 |
DC00204
| Đức Quang | Ngày em vào Đội | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 90 |
DC00203
| Đức Quang | Ngày em vào Đội | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 91 |
DC00187
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 92 |
DC00201
| Đức Quang | Ngày em vào Đội | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 93 |
DC00188
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 94 |
DC00199
| Nam Phương | Gương sáng đội viên | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 95 |
DC00198
| Nam Phương | Gương sáng đội viên | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 96 |
DC00197
| Nam Phương | Gương sáng đội viên | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 97 |
DC00196
| Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 98 |
DC00195
| Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 99 |
DC00194
| Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 100 |
DC00193
| Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 101 |
DC00192
| Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn k chuyện Trường Sơn | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 102 |
DC00191
| Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn k chuyện Trường Sơn | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 103 |
DC00190
| Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn k chuyện Trường Sơn | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 104 |
DC00214
| Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 105 |
DC00202
| Đức Quang | Ngày em vào Đội | Kim Đồng | H. | 2011 | 8000 | Đ |
| 106 |
DC00334
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 107 |
DC00346
| Thu Hiền | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 108 |
DC00345
| Thu Hiền | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 109 |
DC00344
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 110 |
DC00343
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 111 |
DC00342
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 112 |
DC00341
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 113 |
DC00340
| Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 114 |
DC00339
| Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 115 |
DC00338
| Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 116 |
DC00337
| Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 117 |
DC00322
| Đoàn Bắc | Tổ quốc nơi đầu sóng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 118 |
DC00335
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 119 |
DC00349
| Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 120 |
DC00333
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 121 |
DC00332
| Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 122 |
DC00331
| Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 123 |
DC00330
| Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 124 |
DC00329
| Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 125 |
DC00328
| Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 126 |
DC00327
| Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 127 |
DC00326
| Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 128 |
DC00325
| Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 129 |
DC00324
| Đoàn Bắc | Tổ quốc nơi đầu sóng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 130 |
DC00266
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim Đồng | H. | 2012 | 9000 | Đ |
| 131 |
DC00336
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 132 |
DC00359
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến Chống quân Mông Thát | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 133 |
DC00372
| Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 134 |
DC00371
| Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 135 |
DC00370
| Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 136 |
DC00369
| Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 137 |
DC00368
| Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 138 |
DC00367
| Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 139 |
DC00366
| Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 140 |
DC00365
| Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 141 |
DC00364
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta kể chuyện lại thời các vua Hùng | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 142 |
DC00363
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta kể chuyện lại thời các vua Hùng | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 143 |
DC00362
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta kể chuyện lại thời các vua Hùng | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 144 |
DC00347
| Thu Hiền | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 145 |
DC00360
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến Chống quân Mông Thát | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 146 |
DC00348
| Thu Hiền | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 147 |
DC00358
| Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học ác-si -mét | kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 148 |
DC00357
| Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học ác-si -mét | kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 149 |
DC00356
| Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học ác-si -mét | kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 150 |
DC00355
| Lê Phương Liên | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" giữa đời | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 151 |
DC00354
| Lê Phương Liên | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" giữa đời | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 152 |
DC00353
| Lê Phương Liên | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" giữa đời | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 153 |
DC00020
| Nguyễn Trung | Kể chuyện các phát minh | Kim Đồng | H. | 2004 | 4800 | Đ |
| 154 |
DC00352
| Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 155 |
DC00351
| Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 156 |
DC00350
| Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài | KIm Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 157 |
DC00321
| Đoàn Bắc | Tổ quốc nơi đầu sóng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 158 |
DC00361
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến Chống quân Mông Thát | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | Đ |
| 159 |
DC00279
| Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu từ 'Dấu chân người lính" đến lão | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 160 |
DC00291
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 161 |
DC00290
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 162 |
DC00289
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 163 |
DC00288
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 164 |
DC00287
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | KIm Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 165 |
DC00286
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 166 |
DC00285
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 167 |
DC00284
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 168 |
DC00283
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 169 |
DC00282
| Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu từ 'Dấu chân người lính" đến lão | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 170 |
DC00323
| Đoàn Bắc | Tổ quốc nơi đầu sóng | Kim Đồng | H. | 2014 | 9000 | Đ |
| 171 |
DC00280
| Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu từ 'Dấu chân người lính" đến lão | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 172 |
DC00294
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 173 |
DC00278
| Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 174 |
DC00277
| Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 175 |
DC00276
| Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 176 |
DC00275
| Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 177 |
DC00274
| | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 178 |
DC00273
| | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 179 |
DC00272
| | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 180 |
DC00271
| | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 181 |
DC00270
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2008 | 3500 | Đ |
| 182 |
DC00269
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2008 | 3500 | Đ |
| 183 |
DC00299
| Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 184 |
DC00281
| Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu từ 'Dấu chân người lính" đến lão | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 185 |
DC00307
| Xuân Trung | Chuyện hay về toán học | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | 51 |
| 186 |
DC00320
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn Học | H. | 2014 | 40000 | 9(N) |
| 187 |
DC00319
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân đất Việt | Văn học | H. | 2010 | 44000 | 9(V) |
| 188 |
DC00318
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | 70 câu hỏi đáp về Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 189 |
DC00317
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | 70 câu hỏi đáp về Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 190 |
DC00316
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | 70 câu hỏi đáp về Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 191 |
DC00315
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | 70 câu hỏi đáp về Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 192 |
DC00314
| Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 193 |
DC00313
| Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 194 |
DC00312
| Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 195 |
DC00311
| Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 196 |
DC00310
| Xuân Trung | Chuyện hay về toán học | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | 51 |
| 197 |
DC00292
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 198 |
DC00308
| Xuân Trung | Chuyện hay về toán học | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | 51 |
| 199 |
DC00293
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 200 |
DC00306
| Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 201 |
DC00305
| Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 202 |
DC00304
| Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 203 |
DC00303
| Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 204 |
DC00302
| Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 205 |
DC00300
| Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 206 |
DC00298
| Nguyễn Việt Hà | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 207 |
DC00297
| Nguyễn Việt Hà | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 208 |
DC00296
| Nguyễn Việt Hà | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 209 |
DC00295
| Nguyễn Việt Hà | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 210 |
DC00267
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2008 | 3500 | Đ |
| 211 |
DC00309
| Xuân Trung | Chuyện hay về toán học | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | 51 |
| 212 |
DC00068
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim Đồng | H. | 2005 | 5000 | Đ |
| 213 |
DC00078
| Huy Toàn | Rừng | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 214 |
DC00077
| Huy Toàn | Rừng | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 215 |
DC00076
| Nguyễn Như Mai | Cứu lấy môi trường | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 216 |
DC00075
| Nguyễn Như Mai | Cứu lấy môi trường | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 217 |
DC00074
| Nguyễn Như Mai | Cứu lấy môi trường | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 218 |
DC00073
| Đỗ Đức | ý của người xưa | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 219 |
DC00072
| Đỗ Đức | ý của người xưa | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 220 |
DC00071
| Đỗ Đức | ý của người xưa | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 221 |
DC00102
| Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông | KIm Đồng | H. | 2007 | 5000 | Đ |
| 222 |
DC00069
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 223 |
DC00081
| Nguyễn Đổng Chi | Sự tích Hồ Ba Bể | Kim Đồng | H. | 1997 | 3000 | Đ |
| 224 |
DC00067
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim Đồng | H. | 2005 | 5000 | Đ |
| 225 |
DC00066
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim Đồng | H. | 2005 | 5000 | Đ |
| 226 |
DC00065
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim Đồng | H. | 2005 | 5000 | Đ |
| 227 |
DC00064
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
| 228 |
DC00063
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
| 229 |
DC00061
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
| 230 |
DC00059
| Trần Đăng Khoa | Đảo chìm | Kim Đồng | H. | 2004 | 4100 | Đ |
| 231 |
DC00058
| Trần Đăng Khoa | Đảo chìm | Kim Đồng | H. | 2004 | 4100 | Đ |
| 232 |
DC00057
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 6000 | Đ |
| 233 |
DC00070
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 234 |
DC00090
| Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đông | Kim Đồng | H. | 1997 | 2300 | Đ |
| 235 |
DC00101
| Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông | KIm Đồng | H. | 2007 | 5000 | Đ |
| 236 |
DC00100
| A Sáng | Thằng Páo | Kim Đồng | H. | 2007 | 4700 | Đ |
| 237 |
DC00099
| A Sáng | Thằng Páo | Kim Đồng | H. | 2007 | 4700 | Đ |
| 238 |
DC00098
| Phạm Quang Vinh | Lửa sáng trong sương | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
| 239 |
DC00097
| Dương Thuấn | Lù A Chu làm chân cho bạn | Kim Đồng | H. | 2007 | 5000 | Đ |
| 240 |
DC00096
| Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi | Kim Đồng | H. | 2007 | 4700 | Đ |
| 241 |
DC00095
| Phạm Quang Vinh | Bố cũng nhớ bà | Kim Đồng | H. | 2007 | 4700 | Đ |
| 242 |
DC00094
| Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 243 |
DC00093
| Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 244 |
DC00079
| Minh Quốc | Sự tích đầm Nhất Dạ | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 245 |
DC00091
| Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 246 |
DC00080
| Minh Quốc | Sự tích đầm Nhất Dạ | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | Đ |
| 247 |
DC00089
| Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đông | Kim Đồng | H. | 1997 | 2300 | Đ |
| 248 |
DC00088
| Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đông | Kim Đồng | H. | 1997 | 2300 | Đ |
| 249 |
DC00087
| Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ | Kim Đồng | H. | 2004 | 4800 | Đ |
| 250 |
DC00086
| Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ | Kim Đồng | H. | 2004 | 4800 | Đ |
| 251 |
DC00085
| Dương Thuấn | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 252 |
DC00084
| Dương Thuấn | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 253 |
DC00083
| Dương Thuấn | Hoa của bản làng | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 254 |
DC00082
| Nhiều tác giả | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | Đ |
| 255 |
DC00054
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim Đồng | H. | 2005 | 6700 | Đ |
| 256 |
DC00092
| Thiên Lương | Dũng sĩ thành Đakpha | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
| 257 |
DC00019
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 53 |
| 258 |
DC00056
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 6000 | Đ |
| 259 |
DC00030
| Kim Khánh | Ngô Quyền | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | 9 |
| 260 |
DC00029
| Kim Khánh | Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | 9 |
| 261 |
DC00028
| Kim Khánh | Lê Hoàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | 9 |
| 262 |
DC00027
| Kim Khánh | Hai Bà Trưng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | 9 |
| 263 |
DC00026
| Lê Vân | Lưỡng quốc trạng nguyên | Kim Đồng | H. | 1999 | 1000 | Đ |
| 264 |
DC00025
| Lê Phúc | Những mẩu chuyện hay về Nguyễn Trãi | Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | Đ |
| 265 |
DC00024
| Lê Phúc | Những mẩu chuyện hay về Trần Hưng Đạo | Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | Đ |
| 266 |
DC00023
| Nhiều tác giả | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 9000 | Đ |
| 267 |
DC00032
| Phạm Quang Vinh | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim Đồng | H. | 2004 | 3300 | Đ |
| 268 |
DC00021
| Bains Rae | Lu - i Pa - Xtơ | Kim Đồng | H. | 1999 | 3200 | Đ |
| 269 |
DC00033
| Phạm Quang Vinh | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim Đồng | H. | 2004 | 3300 | Đ |
| 270 |
DC00018
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 57 |
| 271 |
DC00017
| Nguyễn Duy ái | Truyện kể các nhà bác học Hoá học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
| 272 |
DC00016
| Nguyễn Duy ái | Truyện kể các nhà bác học Hoá học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
| 273 |
DC00015
| | Vai trò của cha mẹ trong giáo dục và chăm sóc sức | Công ty in Hoàng Minh | H. | 2011 | 20000 | 3 |
| 274 |
DC00014
| | Vai trò của cha mẹ trong giáo dục và chăm sóc sức | Công ty in Hoàng Minh | H. | 2011 | 20000 | 3 |
| 275 |
DC00013
| | Vai trò của cha mẹ trong giáo dục và chăm sóc sức | Công ty in Hoàng Minh | H. | 2011 | 20000 | 3 |
| 276 |
DC00012
| | Vai trò của cha mẹ trong giáo dục và chăm sóc sức | Công ty in Hoàng Minh | H. | 2011 | 20000 | 3 |
| 277 |
DC00161
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Kế toán | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 278 |
DC00301
| Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên | Kim Đồng | H. | 2013 | 9000 | Đ |
| 279 |
DC00022
| Nguyễn KIm Dung | Ma - ri Quy - ri | Kim Đồng | H. | 2003 | 7900 | Đ |
| 280 |
DC00043
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3100 | Đ |
| 281 |
DC00062
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
| 282 |
DC00053
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim Đồng | H. | 2005 | 6700 | Đ |
| 283 |
DC00052
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim Đồng | H. | 2005 | 6700 | Đ |
| 284 |
DC00051
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim Đồng | H. | 2005 | 6700 | Đ |
| 285 |
DC00050
| Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 286 |
DC00049
| Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim Đồng | H. | 2005 | 4800 | Đ |
| 287 |
DC00048
| Hoa Ban | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Kim Đồng | H. | 2004 | 2900 | Đ |
| 288 |
DC00047
| Hoa Ban | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Kim Đồng | H. | 2004 | 2900 | Đ |
| 289 |
DC00046
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3100 | Đ |
| 290 |
DC00031
| Kim Khánh | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | 9 |
| 291 |
DC00044
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3100 | Đ |
| 292 |
DC00055
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 6000 | Đ |
| 293 |
DC00042
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3100 | Đ |
| 294 |
DC00041
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 295 |
DC00040
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 296 |
DC00039
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | Đ |
| 297 |
DC00038
| Tô Hoài | Lăng Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | Đ |
| 298 |
DC00037
| Tô Hoài | Lăng Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | Đ |
| 299 |
DC00036
| Tô Hoài | Lăng Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | Đ |
| 300 |
DC00035
| Phạm Xuân Thăng | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 15000 | 3K |
| 301 |
DC00034
| Phạm Xuân Thăng | Giới thiệu một số tác phẩm của Chủ tịch Hồ Chí Min | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 15000 | 3K |
| 302 |
DC00045
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3100 | Đ |
| 303 |
DC00114
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Dược | Kim Đồng | H. | 2007 | 4000 | Đ |
| 304 |
DC00128
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 5000 | Đ |
| 305 |
DC00127
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 5000 | Đ |
| 306 |
DC00126
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 5000 | Đ |
| 307 |
DC00125
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Báo | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 308 |
DC00124
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Báo | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 309 |
DC00123
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Báo | Kim Đồng | H. | 2009 | 4000 | Đ |
| 310 |
DC00122
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 311 |
DC00121
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 312 |
DC00120
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 313 |
DC00119
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 314 |
DC00118
| Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công an | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 315 |
DC00117
| Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công an | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 316 |
DC00009
| Phương Chi | Những câu hỏi về giới tính | Kim Đồng | H. | 2004 | 3800 | 3 |
| 317 |
DC00115
| Nguyễn Thắng Vu | Ngành Du lịch | Kim Đồng | H. | 2007 | 4000 | Đ |
| 318 |
DC00131
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 319 |
DC00113
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Dược | Kim Đồng | H. | 2007 | 4000 | Đ |
| 320 |
DC00112
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Sư phạm | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 321 |
DC00111
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Sư phạm | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 322 |
DC00110
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Sư phạm | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 323 |
DC00109
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Sư phạm | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 324 |
DC00108
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Y | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 325 |
DC00107
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Y | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 326 |
DC00106
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Y | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 327 |
DC00105
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề Y | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 328 |
DC00104
| Nguyên Bình | Sống trên đá | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 329 |
DC00103
| Nguyên Bình | Sống trên đá | Kim Đồng | H. | 2006 | 4000 | Đ |
| 330 |
DC00011
| | Vai trò của cha mẹ trong giáo dục và chăm sóc sức | Công ty in Hoàng Minh | H. | 2011 | 20000 | 3 |
| 331 |
DC00010
| | Trò chuyện về giới tính, tình dục và sức khoẻ sinh | Giáo dục | H. | 2010 | 50000 | 3 |
| 332 |
DC00116
| Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công an | Kim Đồng | H. | 2008 | 4000 | Đ |
| 333 |
DC00144
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 334 |
DC00160
| Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 335 |
DC00159
| Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 336 |
DC00158
| Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 337 |
DC00157
| Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | Đ |
| 338 |
DC00060
| Trần Đăng Khoa | Đảo chìm | Kim Đồng | H. | 2004 | 4100 | Đ |
| 339 |
DC00155
| Nguyễn Huyền Trâm | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 340 |
DC00153
| Nguyễn Huyền Trâm | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 341 |
DC00152
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 342 |
DC00151
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 343 |
DC00150
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 344 |
DC00149
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 345 |
DC00148
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộ | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 346 |
DC00147
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộ | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 347 |
DC00129
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 5000 | Đ |
| 348 |
DC00138
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 349 |
DC00154
| Nguyễn Huyền Trâm | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 350 |
DC00132
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 351 |
DC00133
| Phạm Đình Trọng | Đảo vàng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 352 |
DC00134
| Phạm Đình Trọng | Đảo vàng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 353 |
DC00135
| Phạm Đình Trọng | Đảo vàng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 354 |
DC00146
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộ | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 355 |
DC00137
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 356 |
DC00145
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộ | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 357 |
DC00139
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 358 |
DC00140
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 359 |
DC00141
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 360 |
DC00142
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 361 |
DC00143
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 362 |
DC00130
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 363 |
DC00136
| Phạm Đình Trọng | Đảo vàng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | Đ |
| 364 |
DC00001
| Mai Huy Bổng | Vì tương lại cuộc sống | Giáo dục | H. | 2003 | 2000 | 3 |
| 365 |
DC00156
| Nguyễn Huyền Trâm | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | Đ |
| 366 |
DC00008
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 3 |
| 367 |
DC00002
| Mai Huy Bổng | Vì tương lại cuộc sống | Giáo dục | H. | 2003 | 2000 | 3 |
| 368 |
DC00003
| Phan Bình | Văn hoá - giáo dục con người và xã hội | Giáo dục | H. | 2000 | 6000 | 3 |
| 369 |
DC00004
| Phạm Lăng | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường THCS | Giáo dục | H. | 2001 | 3800 | 371 |
| 370 |
DC00005
| Phạm Lăng | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường THCS | Giáo dục | H. | 2001 | 3800 | 371 |
| 371 |
DC00006
| Phạm Lăng | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường THCS | Giáo dục | H. | 2001 | 3800 | 371 |
| 372 |
DC00007
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 3 |
| 373 |
DC-00402
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 374 |
DC-00403
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 375 |
DC-00404
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 376 |
DC-00405
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 377 |
DC-00406
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ngô Quyền | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 378 |
DC-00424
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 379 |
DC-00425
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 380 |
DC-00426
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 381 |
DC-00427
| An Cương | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lê Đại Hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 382 |
DC-00420
| Hà Ân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Yết Kiêu, Dã Tượng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 383 |
DC-00421
| Hà Ân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Yết Kiêu, Dã Tượng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 384 |
DC-00422
| Hà Ân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Yết Kiêu, Dã Tượng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 385 |
DC-00423
| Hà Ân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Yết Kiêu, Dã Tượng | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 386 |
DC-00386
| Hoàng Hương | Phong cách Hồ Chí Minh quần chúng | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 387 |
DC-00387
| Hoàng Hương | Phong cách Hồ Chí Minh quần chúng | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 388 |
DC-00388
| Hoàng Hương | Phong cách Hồ Chí Minh quần chúng | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 389 |
DC-00389
| Hoàng Hương | Phong cách Hồ Chí Minh quần chúng | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 390 |
DC-00394
| Lâm Mộc | Phong cách Hồ Chí Minh ứng xử | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 391 |
DC-00395
| Lâm Mộc | Phong cách Hồ Chí Minh ứng xử | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 392 |
DC-00396
| Lâm Mộc | Phong cách Hồ Chí Minh ứng xử | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 393 |
DC-00428
| Lê Vân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 394 |
DC-00429
| Lê Vân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 395 |
DC-00430
| Lê Vân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 396 |
DC-00431
| Lê Vân | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 397 |
DC-00432
| Lê Minh Hải | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 398 |
DC-00433
| Lê Minh Hải | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 399 |
DC-00434
| Lê Minh Hải | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 400 |
DC-00435
| Lê Minh Hải | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Phạm Ngũ Lão | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 401 |
DC-00407
| Minh Hiếu | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 402 |
DC-00408
| Minh Hiếu | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 403 |
DC-00409
| Minh Hiếu | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 404 |
DC-00410
| Minh Hiếu | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 405 |
DC-00411
| Minh Hiếu | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 406 |
DC-00412
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 407 |
DC-00413
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 408 |
DC-00414
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 409 |
DC-00415
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 410 |
DC-00397
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Công Uẩn | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 411 |
DC-00398
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Công Uẩn | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 412 |
DC-00399
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Công Uẩn | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 413 |
DC-00400
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Công Uẩn | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 414 |
DC-00401
| Nam Việt | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Lý Công Uẩn | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 15000 | Đ |
| 415 |
DC-00416
| Nguyễn Việt Hà | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - An Dương Vương | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 416 |
DC-00417
| Nguyễn Việt Hà | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - An Dương Vương | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 417 |
DC-00418
| Nguyễn Việt Hà | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - An Dương Vương | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 418 |
DC-00419
| Nguyễn Việt Hà | Tranh truyện lịch sử Việt Nam - An Dương Vương | Kim Đồng | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đ |
| 419 |
DC-00436
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 76000 | Đ |
| 420 |
DC-00437
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 76000 | Đ |
| 421 |
DC-00438
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 76000 | Đ |
| 422 |
DC-00439
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 76000 | Đ |
| 423 |
DC-00440
| Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách | Phụ nữ Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 63000 | Đ |
| 424 |
DC-00441
| Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách | Phụ nữ Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 63000 | Đ |
| 425 |
DC-00442
| Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách | Phụ nữ Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 63000 | Đ |
| 426 |
DC-00443
| Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách | Phụ nữ Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 63000 | Đ |
| 427 |
DC-00373
| Nguyễn Bích | Cất nhà giữa hồ | Kim Đồng | H. | 1999 | 1600 | Đ |
| 428 |
DC-00374
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 429 |
DC-00375
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 430 |
DC-00376
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 431 |
DC-00377
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 432 |
DC-00378
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 433 |
DC-00379
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 434 |
DC-00380
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 435 |
DC-00381
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 436 |
DC-00382
| Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 39000 | 3K |
| 437 |
DC-00383
| Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 39000 | 3K |
| 438 |
DC-00384
| Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 39000 | 3K |
| 439 |
DC-00385
| Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 39000 | 3K |
| 440 |
DC-00444
| Tạ Tình | Con gái, ba có nhiều điều muốn nói với con | Dân Trí | Hà Nội | 2017 | 60000 | Đ |
| 441 |
DC-00445
| Tạ Tình | Con gái, ba có nhiều điều muốn nói với con | Dân Trí | Hà Nội | 2017 | 60000 | Đ |
| 442 |
DC-00446
| Tạ Tình | Con gái, ba có nhiều điều muốn nói với con | Dân Trí | Hà Nội | 2017 | 60000 | Đ |
| 443 |
DC-00390
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 444 |
DC-00391
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 445 |
DC-00392
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |
| 446 |
DC-00393
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K |